Công nghệ in |
MEM (Melted Extrusion Modeling) |
Kích thước in |
25.5 x 20.5 x 20.5 cm (10″ x 8″ x 8″) |
Buồng in |
Làm nóng chủ động |
Căn chỉnh đĩa in |
Tự đồng |
Bộ lọc không khí |
HEPA với Carbon hoạt tính |
Bề mặt đĩa in |
UP Perf or UP Flex, Làm nóng |
Đóng kín khi in |
Full |
Độ phân giải in tối ưu |
100 microns |
Phục hồi lệnh in sau khi tắt điện |
Yes |
Phát hiện hết vật liệu |
Yes |
Thay đổi đầu in và Kiểm soát nhiệt độ đĩa in |
Yes |
Đường kính sợi in |
1.75 mm |
Vật liệu tương thích |
ABS, ABS+, PLA, PLA Composites, Conductive, Wood, Bronze, Flexible, Nylon, Polycarbonate, Carbon Fiber, PET, ASA và các vật liệu khác. |
Cuộn sợi in tương thích |
500 g and 1000 g |
Kết nối |
USB, Wi-Fi |
Phần mềm |
UP Studio, UP Studio App |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 7/8/10, Mac OS X, iOS 8.x/9.x |
Kích thước máy |
49.3 × 51.7 × 49.3 cm (19.5″ x 20.5″ x 19.5″) |
Trọng lượng máy |
20 kg (44.1 lb) |
Bảo hành |
1 năm |